VĐQG Ukraina, vòng 4
FT
02/04 | FC Lviv | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
11/09 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | FC Lviv |
16/10 | FC Lviv | 1 - 4 | Dinamo Kiev |
01/03 | FC Lviv | 1 - 4 | Dinamo Kiev |
19/09 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | FC Lviv |
27/04 | SK Dnipro-1 | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/06 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
29/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Inhulets Petrove |
25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
21/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | FC Lviv |
14/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Vorskla |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DKI có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 25 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 55 | 57 |
Thứ 6, ngày 18/08 | |||
21h00 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | Polissya Zhytomyr |
22h59 | Zorya | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
19h00 | Veres Rivne | 1 - 2 | Vorskla |
21h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | FC Mynai |
22h59 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
19h00 | Dnipro | Hoãn | Obolon Kiev |
21h00 | Chernomorets | 3 - 2 | Dinamo Kiev |
22h59 | Kryvbas | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk |