VĐQG Romania, vòng 23
FT
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 25/11 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.79*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 26 | 35 |
| Thứ 7, ngày 24/01 | |||
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | Botosani |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | UTA Arad | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | FK Csikszereda |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Unirea Slobozia |