VĐQG Romania, vòng Playoff 6
R. Moldoveanu (74')
FT
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
21/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Poli Timisoara |
19/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Poli Timisoara |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Poli Timisoara |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: **
DBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TIMI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 04/04 | |||
21h30 | Otelul Galati | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
00h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
20h45 | UTA Arad | 1 - 0 | Botosani |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
01h15 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
17h30 | Hermannstadt | 0 - 2 | Gloria Buzau |
Thứ 2, ngày 07/04 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 08/04 | |||
00h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |