VĐQG Romania, vòng 9
V. Costache (Kiến tạo: A. Nemec) (30')
FT
(63') O. Draghici (Kiến tạo: G. Vașvari)
(PEN 37') G. Vașvari
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
21/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Poli Timisoara |
19/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Poli Timisoara |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Poli Timisoara |
04/12 | Metalul Buzau | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
01/12 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Sepsi OSK |
25/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Dinamo Bucuresti | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 19 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 10 | 24 | 29 |
Thứ 6, ngày 13/09 | |||
22h00 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
22h45 | Gloria Buzau | 0 - 0 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Farul Constanta |
22h15 | Politehnica Iasi | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 16/09 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 3, ngày 17/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |