Vòng loại U19 Châu Âu, vòng 5
FT
15(4) | Sút bóng | 19(6) |
6 | Phạt góc | 4 |
21 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
36% | Cầm bóng | 64% |
14/05 | Đan Mạch U19 | 1 - 1 | Đức U19 |
22/05 | Đan Mạch U19 | 5 - 1 | Đức U19 |
16/04 | Đức U19 | 2 - 5 | Đan Mạch U19 |
17/04 | Đức U19 | 3 - 1 | Đan Mạch U19 |
02/06 | Đan Mạch U19 | 0 - 4 | Đức U19 |
07/09 | Đan Mạch U19 | 2 - 3 | Na Uy U19 |
04/09 | Đan Mạch U19 | 1 - 1 | Romania U19 |
20/06 | Đan Mạch U19 | 0 - 3 | Romania U19 |
16/06 | Đan Mạch U19 | 5 - 0 | Montenegro U19 |
13/06 | T.B.Nha U19 | 1 - 0 | Đan Mạch U19 |
09/09 | Croatia U19 | 1 - 0 | Đức U19 |
06/09 | Đức U19 | 3 - 1 | Italia U19 |
23/06 | T.B.Nha U19 | 3 - 3 | Đức U19 |
21/06 | Na Uy U19 | 1 - 2 | Đức U19 |
18/06 | Đức U19 | 5 - 5 | Anh U19 |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng 11 | |||||||||||||||||||
1. | Đan Mạch U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 9 |
Bảng 2 | |||||||||||||||||||
1. | Đức U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 9 |