Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 3
FT
17/07 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Séc Nữ |
05/04 | Séc Nữ | 1 - 3 | Đan Mạch Nữ |
21/06 | Đan Mạch Nữ | 1 - 0 | Séc Nữ |
04/04 | Séc Nữ | 0 - 2 | Đan Mạch Nữ |
30/10 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ |
25/10 | Đan Mạch Nữ | 5 - 0 | Nam Phi Nữ |
17/07 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Séc Nữ |
13/07 | Bỉ Nữ | 0 - 3 | Đan Mạch Nữ |
05/06 | T.B.Nha Nữ | 3 - 2 | Đan Mạch Nữ |
29/10 | Séc Nữ | 0 - 0 | Belarus Nữ |
26/10 | Belarus Nữ | 1 - 8 | Séc Nữ |
17/07 | Đan Mạch Nữ | 2 - 0 | Séc Nữ |
12/07 | Séc Nữ | 2 - 1 | T.B.Nha Nữ |
05/06 | Bỉ Nữ | 1 - 1 | Séc Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 |
3. | Séc Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Thứ 6, ngày 31/05 | |||
17h59 | Lithuania Nữ | 0 - 3 | Belarus Nữ |
20h00 | Armenia Nữ | 2 - 1 | Kazakhstan Nữ |
22h00 | Estonia Nữ | 1 - 2 | Albania Nữ |
22h00 | North Macedonia Nữ | 1 - 1 | Moldova Nữ |
22h00 | Kosovo Nữ | 0 - 1 | Croatia Nữ |
22h00 | Hy Lạp Nữ | 2 - 2 | Montenegro Nữ |
22h45 | Đảo Faroe Nữ | 4 - 0 | Andorra Nữ |
23h00 | Áo Nữ | 1 - 1 | Iceland Nữ |
23h00 | Romania Nữ | 1 - 0 | Bulgaria Nữ |
23h00 | Síp Nữ | 0 - 2 | Georgia Nữ |
23h00 | Na Uy Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ |
23h00 | Serbia Nữ | 2 - 1 | Slovakia Nữ |
23h30 | Séc Nữ | 1 - 2 | Bỉ Nữ |
Thứ 7, ngày 01/06 | |||
00h00 | T.N.Kỳ Nữ | 1 - 0 | Azerbaijan Nữ |
00h00 | Đan Mạch Nữ | 0 - 2 | T.B.Nha Nữ |
00h15 | Slovenia Nữ | 6 - 0 | Latvia Nữ |
00h30 | Malta Nữ | 0 - 1 | Bosnia & Herz Nữ |
01h00 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Hungary Nữ |
01h05 | Scotland Nữ | 4 - 1 | Israel Nữ |
01h15 | Wales Nữ | 1 - 1 | Ukraina Nữ |
01h30 | Đức Nữ | 4 - 1 | Ba Lan Nữ |
01h30 | Ireland Nữ | 0 - 3 | Thụy Điển Nữ |
01h45 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | Phần Lan Nữ |
02h00 | Anh Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ |
02h45 | B.D.Nha Nữ | 4 - 0 | Bắc Ireland Nữ |