VĐQG Brazil, vòng 12
                        
                                Vitinho (90+1') 
Gabriel Veron (15') 
                            
FT
                        90+6'
                                            
                                        90+3'
                                            
                                        90+1'
88'
79'
 Kaiki  (chấn thương) 
                                        77'
 Gabriel Vero 
                                        77'
                                            
                                        74'
72'
 Arthur Gome 
                                        69'
 Lucas Romer 
                                        68'
63'
63'
 Ramir 
                                        58'
45'
                                            
                                        15'
| 22(7) | Sút bóng | 10(3) | 
| 7 | Phạt góc | 12 | 
| 8 | Phạm lỗi | 7 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 1 | Việt vị | 0 | 
| 49% | Cầm bóng | 51% | 
| 27/10 | Athletico/PR | 3 - 0 | Cruzeiro/MG | 
| 27/06 | Cruzeiro/MG | 2 - 0 | Athletico/PR | 
| 01/12 | Cruzeiro/MG | 1 - 1 | Athletico/PR | 
| 30/07 | Athletico/PR | 3 - 3 | Cruzeiro/MG | 
| 07/11 | Athletico/PR | 0 - 0 | Cruzeiro/MG | 
| 02/11 | Cruzeiro/MG | 3 - 1 | Vitoria/BA | 
| 27/10 | Palmeiras/SP | 0 - 0 | Cruzeiro/MG | 
| 19/10 | Cruzeiro/MG | 1 - 0 | Fortaleza/CE | 
| 16/10 | Atl. Mineiro/MG | 1 - 1 | Cruzeiro/MG | 
| 06/10 | Cruzeiro/MG | 1 - 1 | SC Recife/PE | 
| 02/11 | Goias/GO | 0 - 1 | Athletico/PR | 
| 28/10 | Athletico/PR | 2 - 0 | Amazonas/AM | 
| 20/10 | Coritiba/PR | 0 - 0 | Athletico/PR | 
| 15/10 | Athletico/PR | 1 - 1 | Avai/SC | 
| 10/10 | Remo/PA | 2 - 1 | Athletico/PR | 
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.92
ATPR thi đấu thất thường: bất thắng 5/6 trận gần nhất. Trong khi đó, CRU chơi ổn định khi thắng 6 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: CRU
Tài xỉu: 0.79*2*-0.93
3/5 trận gần đây của CRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATPR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Cruzeiro/MG | 31 | 17 | 9 | 5 | 45 | 22 | 12 | 2 | 2 | 30 | 12 | 5 | 7 | 3 | 15 | 10 | 40 | 60 |