Hạng Nhất Anh, vòng 4
FT
90+5'
72'
72'
71'
70'
69'
65'
21'
14'
10'
12(5) | Sút bóng | 12(3) |
4 | Phạt góc | 7 |
8 | Phạm lỗi | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
23/12 | Sunderland | 0 - 3 | Coventry |
26/08 | Coventry | 0 - 0 | Sunderland |
25/02 | Coventry | 2 - 1 | Sunderland |
31/07 | Sunderland | 1 - 1 | Coventry |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
23/10 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
09/11 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry |
07/11 | Preston North End | 0 - 0 | Sunderland |
02/11 | QPR | 0 - 0 | Sunderland |
26/10 | Sunderland | 2 - 0 | Oxford Utd |
24/10 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của COV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 23 | 31 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 3 | 0 | 4 | 12 | 11 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | 13 | 16 |
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
02h00 | Luton Town | 1 - 2 | QPR |
18h30 | Coventry | 0 - 1 | Norwich |
18h30 | Burnley | 1 - 1 | Blackburn Rovers |
18h30 | Cardiff City | 0 - 2 | Middlesbrough |
21h00 | Oxford Utd | 3 - 1 | Preston North End |
21h00 | Portsmouth | 1 - 3 | Sunderland |
21h00 | West Brom | 1 - 0 | Swansea City |
21h00 | Leeds Utd | 2 - 0 | Hull City |
21h00 | Derby County | 3 - 0 | Bristol City |
21h00 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | Stoke City |
21h00 | Millwall | 3 - 0 | Sheffield Wed. |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
21h00 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Watford |