VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
| 06/04 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
| 02/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
| 18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 09/11 | Antwerpen | 3 - 1 | RAA L Louviere |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Antwerpen |
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Club Brugge | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 5 | 1 | 0 | 14 | 7 | 4 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | 29 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 14 |