VĐQG Bỉ, vòng 22
FT
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
28/01 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
17/09 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
23/01 | Club Brugge | 2 - 2 | Charleroi |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
10/05 | Charleroi | 4 - 3 | Westerlo |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
27/04 | Charleroi | 4 - 1 | Dender |
23/04 | Dender | 2 - 1 | Charleroi |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 22/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
6. | Charleroi | 34 | 12 | 9 | 13 | 42 | 38 | 8 | 4 | 5 | 22 | 12 | 4 | 5 | 8 | 20 | 26 | 29 | 45 |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 1 | Charleroi |
22h00 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
00h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
02h45 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
19h30 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
00h30 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
01h15 | Antwerpen | 3 - 2 | Westerlo |