VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
06/04 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
02/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
05/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Club Brugge |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
29/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Charleroi |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: -0.97*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 10 | 3 | 2 | 38 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 60 | 59 |
5. | Antwerpen | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 8 | 3 | 4 | 33 | 17 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | 39 | 46 |
Thứ 7, ngày 17/08 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Charleroi |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 3 | Dender |
C.Nhật, ngày 18/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
18h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Cercle Brugge |
23h30 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 19/08 | |||
00h15 | Gent | 4 - 1 | Westerlo |