VĐQG Pháp, vòng 14
Komnen Andric (62')
FT
(PEN 10') Teji Savanier
84'
81'
80'
80'
71'
70'
66'
65'
62'
59'
59'
42'
34'
10'
16(7) | Sút bóng | 7(3) |
5 | Phạt góc | 1 |
14 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
30/11 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
26/07 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
19/03 | Montpellier | 2 - 1 | Clermont |
06/11 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
21/04 | Lens | 1 - 0 | Clermont |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | PSG | 1 - 1 | Clermont |
31/03 | Clermont | 0 - 3 | Toulouse |
17/03 | Clermont | 2 - 1 | Le Havre |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
MOP thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLE khi thắng 5/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của CLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 3 | 9 | 4 | 20 | 21 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | 28 | 37 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 2 | 5 | 8 | 10 | 25 | 2 | 5 | 8 | 11 | 24 | 5 | 22 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
03h00 | Stade Reims | 2 - 1 | Strasbourg |
22h59 | Lens | 3 - 2 | Lyon |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
03h00 | Nantes | 1 - 0 | Nice |
19h00 | Le Havre | 0 - 2 | PSG |
21h00 | Stade Brestois | 3 - 0 | Clermont |
21h00 | Monaco | 2 - 0 | Montpellier |
21h00 | Toulouse | 1 - 1 | Lorient |
23h05 | Lille | 2 - 0 | Metz |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
02h45 | Marseille | 2 - 0 | Rennes |