VĐQG Romania, vòng Playoff 4
FT
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/03 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Voluntari |
22/10 | Voluntari | 0 - 3 | Chindia Targoviste |
22/01 | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Voluntari |
27/08 | Voluntari | 2 - 1 | Chindia Targoviste |
07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
17/04 | Corvinul Hunedoara | 3 - 1 | Voluntari |
13/04 | Voluntari | 1 - 1 | Otelul Galati |
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
01h00 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
01h00 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | Sepsi OSK |
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
01h00 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
01h45 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 3, ngày 12/03 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Politehnica Iasi |