VĐQG Romania, vòng 20
FT
12/12 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
15/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
14/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
02/10 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Châu Á: **
TARG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 6, ngày 15/12 | |||
22h30 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta |
22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
20h00 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
02h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
01h00 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |