VĐQG Georgia, vòng 10
FT
30/11 | Chikhura Sach. | 2 - 0 | Dinamo Tbilisi |
01/08 | Dinamo Tbilisi | 1 - 0 | Chikhura Sach. |
21/09 | Chikhura Sach. | 0 - 2 | Dinamo Tbilisi |
23/06 | Dinamo Tbilisi | 1 - 0 | Chikhura Sach. |
25/04 | Chikhura Sach. | 2 - 2 | Dinamo Tbilisi |
19/12 | Samgurali Tskh. | 1 - 0 | Chikhura Sach. |
15/12 | Chikhura Sach. | 0 - 2 | Samgurali Tskh. |
10/12 | Dinamo Batumi | 0 - 0 | Chikhura Sach. |
30/11 | Chikhura Sach. | 2 - 0 | Dinamo Tbilisi |
22/11 | Merani Tbilisi | 1 - 2 | Chikhura Sach. |
19/09 | Dinamo Tbilisi | 2 - 1 | FC Iberia 1999 |
13/09 | Dinamo Tbilisi | 0 - 1 | Gagra Tbilisi |
29/08 | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Gareji Sagarejo |
23/08 | FC Telavi | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi |
16/08 | Kolkheti Poti | 1 - 3 | Dinamo Tbilisi |
Dự đoán: DTBI
3/5 trận gần đây của CSAC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DTBI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Dinamo Tbilisi | 25 | 11 | 8 | 6 | 33 | 20 | 7 | 3 | 2 | 17 | 9 | 4 | 5 | 4 | 16 | 11 | 27 | 41 |