Số liệu thống kê, nhận định CHEMNITZER gặp LUCKENWALDE
Hạng 4 Đức - Đông Bắc, vòng 29
Số liệu đối đầu Chemnitzer gặp Luckenwalde
02/08 |
Luckenwalde |
2 - 1
|
Chemnitzer |
06/04 |
Chemnitzer |
2 - 0
|
Luckenwalde |
05/10 |
Luckenwalde |
0 - 2
|
Chemnitzer |
06/04 |
Luckenwalde |
1 - 2
|
Chemnitzer |
21/10 |
Chemnitzer |
1 - 2
|
Luckenwalde |
- PHONG ĐỘ CHEMNITZER
20/09 |
RW Erfurt |
2 - 2
|
Chemnitzer |
18/09 |
Chemnitzer |
3 - 0
|
Hallescher |
13/09 |
Babelsberg |
0 - 1
|
Chemnitzer |
28/08 |
Lok.Leipzig |
2 - 1
|
Chemnitzer |
- PHONG ĐỘ LUCKENWALDE
21/09 |
Greifswalder FC |
0 - 2
|
Luckenwalde |
17/09 |
Luckenwalde |
1 - 0
|
Hertha Zehlendorf |
13/09 |
Lok.Leipzig |
4 - 0
|
Luckenwalde |
30/08 |
Luckenwalde |
1 - 3
|
VSG Altglienicke |
27/08 |
Hallescher |
3 - 1
|
Luckenwalde |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chemnitzer gặp Luckenwalde
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
Luckenwalde
|
9
|
5
|
0
|
4
|
13
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
15
|
8.
|
Chemnitzer
|
9
|
4
|
2
|
3
|
13
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
14
|