VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
01/03 | Charleroi | 1 - 1 | Genk |
24/11 | Genk | 3 - 0 | Charleroi |
06/07 | Genk | 3 - 3 | Charleroi |
24/02 | Charleroi | 0 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 0 - 0 | Charleroi |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
21/09 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
29/08 | Genk | 1 - 2 | Lech Poznan |
22/08 | Lech Poznan | 1 - 5 | Genk |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.92*2 3/4*0.79
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 |