VĐQG Bỉ, vòng 6
FT
10/02 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Charleroi |
15/09 | Charleroi | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
26/02 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 3 | Charleroi |
28/08 | Charleroi | 5 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
08/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Charleroi |
29/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Charleroi |
25/05 | Charleroi | 2 - 1 | OH Leuven |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | Charleroi | 4 - 3 | Westerlo |
04/05 | Standard Liege | 0 - 1 | Charleroi |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 6 | 4 | 5 | 18 | 12 | 4 | 3 | 8 | 18 | 24 | 23 | 37 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | 3 | 7 | 5 | 17 | 24 | 0 | 2 | 13 | 9 | 36 | 8 | 18 |
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
01h45 | Genk | 1 - 0 | Westerlo |
21h00 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
23h15 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
01h45 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
18h30 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 02/09 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |