VĐQG Bỉ, vòng 18
FT
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
02/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Charleroi |
03/04 | Anderlecht | 4 - 0 | Charleroi |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Westerlo | 0 - 1 | Charleroi |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 34 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 3 | 29 | 20 | 58 | 69 |
12. | Charleroi | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 49 | 6 | 5 | 5 | 20 | 23 | 2 | 4 | 10 | 8 | 26 | 13 | 33 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Eupen |
22h00 | OH Leuven | 1 - 2 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
00h15 | RWD Molenbeek | 3 - 0 | Sint Truiden |
02h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Gent |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
00h30 | Antwerpen | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Genk | 4 - 0 | Kortrijk |