VĐQG Bỉ, vòng 18
FT
22/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
02/10 | Anderlecht | 0 - 1 | Charleroi |
18/01 | Gent | 1 - 1 | Charleroi |
12/01 | Charleroi | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
26/12 | Kortrijk | 0 - 1 | Charleroi |
21/12 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
15/12 | OH Leuven | 1 - 0 | Charleroi |
17/01 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Anderlecht |
28/12 | Anderlecht | 2 - 3 | Dender |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của CHR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 5 | 3 | 3 | 21 | 12 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 30 | 33 |
7. | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 2 | 7 | 12 | 18 | 13 | 28 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
00h15 | OH Leuven | 1 - 0 | Charleroi |
02h45 | Kortrijk | 0 - 3 | Dender |
19h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
00h30 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |