Số liệu thống kê, nhận định CHANGNYEONG NỮ gặp SUWON NỮ
Số liệu đối đầu Changnyeong Nữ gặp Suwon Nữ
15/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 0
|
Suwon Nữ |
19/06 |
Suwon Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
08/05 |
Changnyeong Nữ |
0 - 3
|
Suwon Nữ |
27/03 |
Suwon Nữ |
2 - 1
|
Changnyeong Nữ |
05/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 2
|
Suwon Nữ |
- PHONG ĐỘ CHANGNYEONG NỮ
02/10 |
Changnyeong Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
29/09 |
Changnyeong Nữ |
0 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
22/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
18/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
15/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 0
|
Suwon Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
02/10 |
Red Angels Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
29/09 |
Suwon Nữ |
0 - 4
|
Hwacheon KSPO Nữ |
22/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
18/09 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
15/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 0
|
Suwon Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Changnyeong Nữ gặp Suwon Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
Suwon Nữ
|
28
|
5
|
9
|
14
|
27
|
45
|
4
|
2
|
8
|
15
|
27
|
1
|
7
|
6
|
12
|
18
|
13
|
24
|
8.
|
Changnyeong Nữ
|
28
|
2
|
4
|
22
|
16
|
66
|
2
|
3
|
9
|
8
|
23
|
0
|
1
|
13
|
8
|
43
|
-6
|
10
|