VĐQG Romania, vòng 10
FT
12/02 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | CFR Cluj |
12/09 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
16/05 | CFR Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
11/04 | Universitatea Craiova | 3 - 2 | CFR Cluj |
06/02 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
20/03 | CFR Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
14/03 | CFR Cluj | 4 - 0 | Universitaea Cluj |
07/03 | Sepsi OSK | 2 - 2 | CFR Cluj |
02/03 | CFR Cluj | 2 - 1 | UTA Arad |
28/02 | Petrolul Ploiesti | 2 - 5 | CFR Cluj |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
11/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | UTA Arad |
05/03 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
01/03 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Arges Pitesti |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 9 | 0 | 4 | 23 | 11 | 8 | 2 | 3 | 18 | 12 | 34 | 53 |
5. | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 9 | 2 | 2 | 21 | 11 | 4 | 4 | 5 | 12 | 14 | 26 | 45 |
Thứ 6, ngày 09/09 | |||
22h45 | Botosani | 1 - 2 | UTA Arad |
Thứ 7, ngày 10/09 | |||
17h00 | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Sepsi OSK |
19h00 | Hermannstadt | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 11/09 | |||
01h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
22h30 | Farul Constanta | 3 - 0 | Arges Pitesti |
Thứ 2, ngày 12/09 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
22h00 | Mioveni | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
Thứ 3, ngày 13/09 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |