VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
11/02 | CFR Cluj | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CFR Cluj |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
02/05 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
02/04 | Corvinul Hunedoara | 4 - 0 | CFR Cluj |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: **
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
Thứ 6, ngày 15/03 | |||
22h30 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Botosani |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
22h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
23h15 | Hermannstadt | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
22h30 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
Thứ 3, ngày 19/03 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |