VĐQG Romania, vòng Playoff 1
FT
21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 19 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 1 | 3 | 2 | 10 | 12 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 8 |