Số liệu thống kê, nhận định CEREZO OSAKA NỮ gặp AS HARIMA ALBION NỮ
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                    
                        
                            
Số liệu đối đầu Cerezo Osaka Nữ gặp AS Harima Albion Nữ
                        
                        
                        
                            
                                
                                
                                    | 12/06 | Cerezo Osaka Nữ | 4 - 3 | AS Harima Albion Nữ | 
                                
                                
                                    | 10/04 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 3 | Cerezo Osaka Nữ | 
                                
                                
                                    | 17/10 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 1 | Cerezo Osaka Nữ | 
                                
                                
                                    | 28/03 | Cerezo Osaka Nữ | 0 - 0 | AS Harima Albion Nữ | 
                                
                            
                         
                     
                    
                        
                            
                                - PHONG ĐỘ CEREZO OSAKA NỮ
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                        | 16/10 | Angeviolet Hiroshima Nữ | 0 - 1 | Cerezo Osaka Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 08/10 | Cerezo Osaka Nữ | 0 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 01/10 | Orca Kamogawa Nữ | 3 - 3 | Cerezo Osaka Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 25/09 | Gunma W. Star Nữ | 1 - 0 | Cerezo Osaka Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 18/09 | Cerezo Osaka Nữ | 1 - 2 | Setagaya Sfida Nữ | 
                                    
                                
                             
                         
                        
                            
                                - PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                        | 12/10 | Via. Miyazaki Nữ | 1 - 2 | AS Harima Albion Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 05/10 | AS Harima Albion Nữ | 2 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 27/09 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 2 | AS Harima Albion Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 20/09 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ | 
                                    
                                    
                                        | 15/09 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) | 
                                    
                                
                             
                         
                        
                        
                     
                    
                    
                        
                            
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cerezo Osaka Nữ gặp AS Harima Albion Nữ
                        
                        
                            
                                | XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | 
                            
                                | TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |