VĐQG Bỉ, vòng 13
FT
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
| 06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
| 21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 12 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 11 |