VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 09/02 | Racing Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Racing Genk |
| 05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Racing Genk |
| 14/04 | Racing Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 10/11 | Gent | 1 - 1 | Racing Genk |
| 07/11 | Braga | 3 - 4 | Racing Genk |
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk |
| 30/10 | Racing Genk | 3 - 0 | Brussels |
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere |
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.97*3*0.90
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Racing Genk | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 15 | 20 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 1 | 3 | 4 | 13 | 16 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 12 | 12 |
| Thứ 7, ngày 09/08 | |||
| 01h45 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
| 21h00 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 23h15 | Westerlo | 0 - 1 | KV Mechelen |
| C.Nhật, ngày 10/08 | |||
| 01h45 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 18h30 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
| 21h00 | Anderlecht | 2 - 3 | Zulte-Waregem |
| 23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Racing Genk |
| Thứ 2, ngày 11/08 | |||
| 00h15 | Royal Antwerp | 3 - 1 | OH Leuven |