VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 09/02 | Racing Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Racing Genk |
| 05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Racing Genk |
| 14/04 | Racing Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk |
| 30/10 | Racing Genk | 3 - 0 | Brussels |
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere |
| 23/10 | Racing Genk | 0 - 0 | Real Betis |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.95
GENK thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận gần nhất. Trái lại, CBRU chơi ổn định khi thắng TLCA 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 14 | 19 |
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 12 | 12 |