VĐQG Bỉ, vòng 11
 
                        
FT
 
                        | 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent | 
| 16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge | 
| 27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent | 
| 12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge | 
| 22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent | 
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk | 
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk | 
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent | 
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden | 
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege | 
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent | 
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi | 
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent | 
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 18 | 20 | 
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 12 | 12 | 
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 21h00 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo | 
| 23h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge | 
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 01h45 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi | 
| 18h30 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk | 
| 21h00 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen | 
| 23h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht | 
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 00h15 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent | 
| 20h00 | Standard Liege | 1 - 0 | Royal Antwerp |