VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |