VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
| 12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 14/12 | Gent | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 07/12 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 01/12 | Gent | 1 - 2 | Sint Truiden |
| 23/11 | Westerlo | 0 - 0 | Gent |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 4 | 2 | 3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 4 | 10 | 17 | 18 | 23 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 1 | 3 | 6 | 16 | 21 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | 13 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 21h00 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo |
| 23h15 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 01h45 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
| 18h30 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 21h00 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen |
| 23h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 00h15 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 20h00 | Standard Liege | 1 - 0 | Royal Antwerp |