VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
| 12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 26/12 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 22/12 | OH Leuven | 0 - 2 | Cercle Brugge |
| 13/12 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 28/12 | Gent | 2 - 0 | Westerlo |
| 21/12 | Club Brugge | 2 - 1 | Gent |
| 14/12 | Gent | 0 - 2 | Royal Antwerp |
| 07/12 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 19/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Gent | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 29 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | 20 | 26 |
| 15. | Cercle Brugge | 20 | 3 | 8 | 9 | 25 | 30 | 1 | 4 | 6 | 17 | 22 | 2 | 4 | 3 | 8 | 8 | 16 | 17 |