VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
05/03 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Genk |
08/11 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
08/03 | Genk | 2 - 0 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
13/05 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Gent |
07/05 | Westerlo | 3 - 5 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
21/05 | Genk | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
14/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Genk |
07/05 | Antwerpen | 2 - 1 | Genk |
30/04 | Genk | 3 - 1 | Club Brugge |
23/04 | Charleroi | 2 - 2 | Genk |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.95
GENK thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận gần nhất. Trái lại, CBRU chơi ổn định khi thắng TLCA 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 6 | 5 | 78 | 37 | 14 | 1 | 2 | 44 | 15 | 9 | 5 | 3 | 34 | 22 | 73 | 75 |
8. | Cercle Brugge | 34 | 13 | 11 | 10 | 50 | 46 | 8 | 7 | 2 | 31 | 18 | 5 | 4 | 8 | 19 | 28 | 40 | 50 |
Thứ 7, ngày 18/03 | |||
02h45 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
22h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
C.Nhật, ngày 19/03 | |||
00h15 | Oostende | 1 - 2 | Westerlo |
00h15 | Sint Truiden | 2 - 1 | RFC Seraing |
02h45 | Standard Liege | 2 - 2 | Zulte-Waregem |
19h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Charleroi |
22h00 | OH Leuven | 0 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 20/03 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | KV Mechelen |
01h15 | Gent | 3 - 0 | Eupen |