VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
09/04 | Antwerpen | 2 - 1 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
09/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Antwerpen |
05/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Club Brugge |
28/04 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Antwerpen |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
21h00 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
01h00 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
01h45 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 22/04 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |