VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
01/05 | Antwerpen | 1 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Antwerpen | 33 | 11 | 11 | 11 | 45 | 41 | 7 | 3 | 6 | 30 | 21 | 4 | 8 | 5 | 15 | 20 | 34 | 44 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |