VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
09/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Antwerpen |
30/07 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
26/01 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
18/01 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
13/01 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |
28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
23/12 | Cercle Brugge | 1 - 0 | OH Leuven |
25/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
20/01 | Antwerpen | 3 - 2 | Westerlo |
17/01 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Antwerpen | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 5 | 2 | 3 | 22 | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 13 | 30 | 34 |
10. | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 2 | 4 | 6 | 10 | 20 | 15 | 28 |