VĐQG Australia, vòng 10
Jason Cummings (53')
Jason Cummings (11')
FT
(39') Cadete
90+5'
90'
84'
84'
79'
78'
67'
67'
62'
62'
56'
53'
39'
29'
11'
10(4) | Sút bóng | 16(6) |
5 | Phạt góc | 10 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
49% | Cầm bóng | 51% |
31/12 | Central Coast | 2 - 1 | Melb. Victory |
09/03 | Central Coast | 1 - 1 | Melb. Victory |
19/02 | Melb. Victory | 1 - 0 | Central Coast |
05/02 | Melb. Victory | 2 - 1 | Central Coast |
02/05 | Melb. Victory | 1 - 1 | Central Coast |
28/01 | Central Coast | 2 - 2 | WS Wanderers |
22/01 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Central Coast |
13/01 | Macarthur FC | 1 - 2 | Central Coast |
07/01 | Central Coast | 4 - 0 | Adelaide Utd |
31/12 | Central Coast | 2 - 1 | Melb. Victory |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 2 | Sydney FC |
21/01 | Perth Glory | 3 - 1 | Melb. Victory |
14/01 | Adelaide Utd | 1 - 1 | Melb. Victory |
06/01 | Melb. Victory | 0 - 1 | Brisbane Roar |
31/12 | Central Coast | 2 - 1 | Melb. Victory |
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Central Coast | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 19 | 5 | 1 | 3 | 21 | 13 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 24 | 23 |
12. | Melb. Victory | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 18 | 1 | 0 | 4 | 5 | 6 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | 4 | 11 |
Thứ 6, ngày 30/12 | |||
15h45 | Western United | 1 - 1 | Brisbane Roar |
Thứ 7, ngày 31/12 | |||
15h00 | Central Coast | 2 - 1 | Melb. Victory |
C.Nhật, ngày 01/01 | |||
11h00 | Newcastle Jets | 0 - 2 | Sydney FC |
13h00 | WS Wanderers | 4 - 0 | Macarthur FC |
Thứ 2, ngày 02/01 | |||
09h00 | Wellington Phoenix | 1 - 3 | Melbourne City |
15h45 | Adelaide Utd | 2 - 0 | Perth Glory |