VĐQG Australia, vòng 10
Jason Cummings (53')
Jason Cummings (11')
FT
(39') Cadete
Jason Cumming
90+5'
90'
84'
Cadet
84'
Jake Brimme
Garang Kuo
79'
Marco Tuli
78'
Nectarios Trianti
67'
67'
Jake Brimmer
62'
William Wilso
62'
Nan
56'
Leigh Broxham
53'
39'
Cadete
29'
Chris Ikonomidis (chấn thương)
11'
| 10(4) | Sút bóng | 16(6) |
| 5 | Phạt góc | 10 |
| 10 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
| 08/03 | Melb. Victory | 3 - 0 | Central Coast |
| 18/10 | Central Coast | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 25/05 | Central Coast | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 25/02 | Melb. Victory | 0 - 1 | Central Coast |
| 13/01 | Central Coast | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
| 02/11 | Central Coast | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
| 25/10 | Sydney FC | 2 - 0 | Central Coast |
| 19/10 | Central Coast | 3 - 2 | Newcastle Jets |
| 02/05 | Central Coast | 1 - 2 | Brisbane Roar |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
| 11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham |
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Central Coast | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 |
| 9. | Melb. Victory | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 |