VĐQG Scotland, vòng Play off 5
FT
| 05/10 | Celtic | 3 - 2 | Motherwell |
| 02/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
| 26/12 | Celtic | 4 - 0 | Motherwell |
| 27/10 | Motherwell | 0 - 3 | Celtic |
| 25/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
| 07/11 | Midtjylland | 3 - 1 | Celtic |
| 02/11 | Celtic | 1 - 1 | Rangers |
| 30/10 | Celtic | 4 - 0 | Falkirk |
| 26/10 | Hearts | 3 - 1 | Celtic |
| 24/10 | Celtic | 2 - 1 | Sturm Graz |
| 02/11 | Motherwell | 1 - 4 | St. Mirren |
| 30/10 | Motherwell | 2 - 0 | Dundee Utd |
| 25/10 | Livingston | 1 - 2 | Motherwell |
| 18/10 | Motherwell | 1 - 2 | Falkirk |
| 05/10 | Celtic | 3 - 2 | Motherwell |
Châu Á: 0.83*0 : 2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CEL khi thắng 46/60 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Celtic | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 14 | 20 |
| 6. | Motherwell | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 13 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 8 | 14 | 14 |