VĐQG Scotland, vòng Play off 5
FT
02/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
26/12 | Celtic | 4 - 0 | Motherwell |
27/10 | Motherwell | 0 - 3 | Celtic |
25/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
25/11 | Celtic | 1 - 1 | Motherwell |
04/05 | Rangers | 1 - 1 | Celtic |
26/04 | Dundee Utd | 0 - 5 | Celtic |
20/04 | St. Johnstone | 0 - 5 | Celtic |
12/04 | Celtic | 5 - 1 | Kilmarnock |
06/04 | St. Johnstone | 1 - 0 | Celtic |
03/05 | Dundee | 1 - 2 | Motherwell |
26/04 | Motherwell | 3 - 2 | St. Johnstone |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
05/04 | Kilmarnock | 2 - 0 | Motherwell |
29/03 | Aberdeen | 4 - 1 | Motherwell |
Châu Á: 0.83*0 : 2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CEL khi thắng 46/60 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Celtic | 35 | 27 | 4 | 4 | 103 | 23 | 15 | 1 | 1 | 58 | 7 | 12 | 3 | 3 | 45 | 16 | 99 | 85 |
7. | Motherwell | 35 | 13 | 6 | 16 | 42 | 59 | 7 | 5 | 5 | 24 | 27 | 6 | 1 | 11 | 18 | 32 | 26 | 45 |