Số liệu thống kê, nhận định CAVALRY FC gặp FORGE FC
Số liệu đối đầu Cavalry FC gặp Forge FC
31/08 |
Cavalry FC |
4 - 1
|
Forge FC |
01/06 |
Forge FC |
1 - 1
|
Cavalry FC |
06/04 |
Forge FC |
1 - 0
|
Cavalry FC |
10/11 |
Cavalry FC |
2 - 1
|
Forge FC |
28/10 |
Forge FC |
0 - 1
|
Cavalry FC |
- PHONG ĐỘ CAVALRY FC
21/09 |
Cavalry FC |
3 - 0
|
Valour FC |
14/09 |
Cavalry FC |
3 - 1
|
HFX Wanderers |
06/09 |
York United FC |
3 - 1
|
Cavalry FC |
31/08 |
Cavalry FC |
4 - 1
|
Forge FC |
24/08 |
Atletico Ottawa |
2 - 2
|
Cavalry FC |
- PHONG ĐỘ FORGE FC
22/09 |
Atletico Ottawa |
1 - 1
|
Forge FC |
17/09 |
Vancouver WC |
4 - 0
|
Forge FC |
12/09 |
Valour FC |
2 - 1
|
Forge FC |
07/09 |
Forge FC |
1 - 0
|
HFX Wanderers |
31/08 |
Cavalry FC |
4 - 1
|
Forge FC |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cavalry FC gặp Forge FC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
Forge FC
|
24
|
14
|
8
|
2
|
42
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
50
|
3.
|
Cavalry FC
|
24
|
11
|
6
|
7
|
41
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34
|
39
|