VĐQG Tây Ban Nha, vòng 1
FT
(24') Takefusa Kubo
90+8'
86'
85'
85'
85'
82'
78'
78'
78'
73'
70'
65'
65'
45+1'
45'
45'
24'
7(2) | Sút bóng | 15(7) |
3 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 0 |
40% | Cầm bóng | 60% |
16/03 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz |
22/12 | Cadiz | 0 - 0 | Real Sociedad |
04/03 | Real Sociedad | 0 - 0 | Cadiz |
14/08 | Cadiz | 0 - 1 | Real Sociedad |
13/05 | Real Sociedad | 3 - 0 | Cadiz |
16/03 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz |
09/03 | Cadiz | 2 - 0 | Atletico Madrid |
02/03 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Cadiz |
25/02 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo |
17/02 | Osasuna | 2 - 0 | Cadiz |
16/03 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz |
10/03 | Granada | 2 - 3 | Real Sociedad |
06/03 | Real Sociedad | 1 - 2 | PSG |
02/03 | Sevilla | 3 - 2 | Real Sociedad |
28/02 | Real Sociedad | 1 - 1 | Mallorca |
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
CAD thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên RSO khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RSO
Tài xỉu: 0.82*2*-0.94
4/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Real Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 16 | 35 | 46 |
18. | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | 20 | 40 | 3 | 7 | 4 | 13 | 17 | 0 | 6 | 9 | 7 | 23 | 7 | 22 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
00h30 | Almeria | 0 - 2 | Rayo Vallecano |
03h00 | Sevilla | 1 - 2 | Valencia |
22h00 | Real Sociedad | 1 - 1 | Girona |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
00h30 | Las Palmas | 1 - 1 | Mallorca |
02h30 | Athletic Bilbao | 0 - 2 | Real Madrid |
22h00 | Celta Vigo | 0 - 2 | Osasuna |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
00h30 | Villarreal | 1 - 2 | Real Betis |
02h30 | Getafe | 0 - 0 | Barcelona |
Thứ 3, ngày 15/08 | |||
00h30 | Cadiz | 1 - 0 | Alaves |
02h30 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Granada |