VĐQG Uruguay, vòng Aper 15
FT
06/10 | CA Fenix | 1 - 0 | Rampla Juniors |
30/03 | Rampla Juniors | 1 - 0 | CA Fenix |
06/12 | Rampla Juniors | 2 - 1 | CA Fenix |
15/07 | CA Fenix | 1 - 0 | Rampla Juniors |
02/06 | CA Fenix | 3 - 1 | Rampla Juniors |
19/11 | CA Progreso | 2 - 2 | CA Fenix |
14/11 | CA Fenix | 0 - 6 | Nacional(URU) |
11/11 | Defensor SC | 1 - 0 | CA Fenix |
04/11 | CA Fenix | 0 - 2 | Racing Club (URU) |
21/10 | Wanderers | 1 - 2 | CA Fenix |
20/11 | Rampla Juniors | 0 - 3 | CA River Plate (URU) |
15/11 | Boston River | 1 - 0 | Rampla Juniors |
09/11 | Rampla Juniors | 0 - 2 | Danubio |
02/11 | Dep. Maldonado | 1 - 1 | Rampla Juniors |
21/10 | Rampla Juniors | 2 - 1 | Nacional(URU) |
Dự đoán: RAMP
3/5 trận gần đây của RAMP có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Rampla Juniors | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 15 |
15. | CA Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 13 |
C.Nhật, ngày 02/06 | |||
03h30 | Wanderers | 2 - 1 | Rampla Juniors |
20h00 | CA River Plate (URU) | 3 - 3 | Racing Club (URU) |
Thứ 2, ngày 03/06 | |||
01h00 | CA Fenix | 0 - 1 | CA Penarol |
03h30 | Defensor SC | 3 - 0 | Miramar Misiones |
22h30 | Liverpool P. (URU) | 0 - 3 | Cerro Montevideo |
Thứ 3, ngày 04/06 | |||
01h00 | Danubio | 1 - 1 | Dep. Maldonado |
Thứ 4, ngày 05/06 | |||
01h00 | CA Progreso | 0 - 1 | Cerro Largo |
05h00 | Boston River | 1 - 3 | Nacional(URU) |