Số liệu thống kê, nhận định BUSAN TRANSP. gặp GIMHAE CITY
Số liệu đối đầu Busan Transp. gặp Gimhae City
| 28/09 |
Busan Transp. |
0 - 1
|
Gimhae City |
| 01/06 |
Gimhae City |
5 - 1
|
Busan Transp. |
| 18/08 |
Gimhae City |
1 - 2
|
Busan Transp. |
| 20/04 |
Busan Transp. |
2 - 3
|
Gimhae City |
| 19/08 |
Busan Transp. |
1 - 2
|
Gimhae City |
- PHONG ĐỘ BUSAN TRANSP.
| 02/11 |
Chuncheon FC |
0 - 3
|
Busan Transp. |
| 26/10 |
Busan Transp. |
1 - 2
|
Paju Citizen |
| 12/10 |
Gangneung City |
2 - 1
|
Busan Transp. |
| 28/09 |
Busan Transp. |
0 - 1
|
Gimhae City |
| 20/09 |
Busan Transp. |
1 - 2
|
Daejeon Korail |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
| 02/11 |
Pocheon Citizen |
1 - 1
|
Gimhae City |
| 26/10 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Siheung Citizen |
| 12/10 |
Gimhae City |
4 - 0
|
Mokpo City |
| 28/09 |
Busan Transp. |
0 - 1
|
Gimhae City |
| 13/09 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Yeoju Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Busan Transp. gặp Gimhae City
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
1.
|
Gimhae City
|
27
|
17
|
7
|
3
|
45
|
20
|
7
|
4
|
3
|
28
|
15
|
10
|
3
|
0
|
17
|
5
|
42
|
58
|
|
6.
|
Busan Transp.
|
27
|
14
|
2
|
11
|
35
|
31
|
7
|
2
|
5
|
17
|
14
|
7
|
0
|
6
|
18
|
17
|
24
|
44
|