Số liệu thống kê, nhận định BUCHEON 1995 gặp **SEONGNAM ILHWA CH.
Số liệu đối đầu Bucheon 1995 gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
**Seongnam Ilhwa Ch.:
40%
| 21/08 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
| 24/06 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
0 - 1
|
Bucheon 1995 |
| 04/03 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 30/09 |
Bucheon 1995 |
0 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 27/08 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 1
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
| 09/11 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Bucheon 1995 |
| 01/11 |
Bucheon 1995 |
2 - 0
|
Ansan Greeners |
| 25/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 0
|
Bucheon 1995 |
| 19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
| 12/10 |
Busan I'Park |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ **SEONGNAM ILHWA CH.
| 26/11 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
0 - 2
|
Ansan Greeners |
| 11/11 |
Seoul E-Land |
0 - 2
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 21/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
| 07/10 |
**Seongnam Ilhwa Ch. |
2 - 0
|
Chungnam Asan |
| 30/09 |
Anyang |
1 - 1
|
**Seongnam Ilhwa Ch. |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bucheon 1995 gặp **Seongnam Ilhwa Ch.
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
3.
|
Bucheon 1995
|
38
|
19
|
9
|
10
|
59
|
49
|
10
|
5
|
3
|
32
|
21
|
9
|
4
|
7
|
27
|
28
|
49
|
66
|