Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 7
FT
| 01/11 | Bucheon 1995 | 2 - 0 | Ansan Greeners |
| 21/06 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
| 16/03 | Bucheon 1995 | 3 - 1 | Ansan Greeners |
| 26/10 | Ansan Greeners | 1 - 0 | Bucheon 1995 |
| 10/08 | Ansan Greeners | 2 - 1 | Bucheon 1995 |
| 09/11 | GimPo Citizen | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
| 01/11 | Bucheon 1995 | 2 - 0 | Ansan Greeners |
| 25/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 0 | Bucheon 1995 |
| 19/10 | Bucheon 1995 | 2 - 1 | Cheonan City |
| 12/10 | Busan I'Park | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
| 09/11 | Ansan Greeners | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
| 01/11 | Bucheon 1995 | 2 - 0 | Ansan Greeners |
| 25/10 | Cheonan City | 0 - 0 | Ansan Greeners |
| 19/10 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Incheon Utd |
| 12/10 | Jeonnam Dragons | 0 - 1 | Ansan Greeners |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ASG khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ASG
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BUFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ASG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Bucheon 1995 | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 49 | 10 | 5 | 3 | 32 | 21 | 9 | 4 | 7 | 27 | 28 | 49 | 66 |
| 14. | Ansan Greeners | 38 | 5 | 12 | 21 | 25 | 54 | 2 | 5 | 12 | 12 | 26 | 3 | 7 | 9 | 13 | 28 | 4 | 27 |
| Thứ 7, ngày 12/04 | |||
| 12h00 | GimPo Citizen | 1 - 1 | Chungnam Asan |
| 12h00 | Hwaseong FC | 1 - 2 | Jeonnam Dragons |
| 14h30 | Gyeongnam | 0 - 1 | Seongnam |
| 14h30 | Bucheon 1995 | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
| C.Nhật, ngày 13/04 | |||
| 12h00 | Incheon Utd | 2 - 1 | Chungbuk Cheongju |
| 14h30 | Cheonan City | 0 - 1 | Ansan Greeners |
| 14h30 | Busan I'Park | 2 - 2 | Seoul E-Land |