VĐQG Australia, vòng 4
FT
Charlie Austi
90+5'
90+1'
Nathan Konstandopoulos
85'
82'
Chris Ikonomidi
82'
Stefan Nigr
78'
Rai Marcha
77'
Nan
68'
Ben Folam
Joseph Knowle
67'
Riku Danzak
66'
Rahmat Akbar
57'
56'
55'
15'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 01/03 | Brisbane Roar | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 09/11 | Melb. Victory | 2 - 0 | Brisbane Roar |
| 20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 03/03 | Brisbane Roar | 3 - 2 | Melb. Victory |
| 29/04 | Melb. Victory | 0 - 1 | Brisbane Roar |
| 31/10 | Brisbane Roar | 0 - 0 | Melbourne City |
| 26/10 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 17/10 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Macarthur FC |
| 10/09 | Olympic FC QLD | 0 - 8 | Brisbane Roar |
| 14/05 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 18/10 | Melb. Victory | 0 - 0 | Auckland FC |
| 29/07 | Olympic Kingsway | 3 - 3 | Melb. Victory |
| 11/07 | Melb. Victory | 0 - 3 | Wrexham |
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Brisbane Roar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
| 9. | Melb. Victory | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 4 |