Hạng 2 Đan Mạch, vòng 31
FT
28/10 | Roskilde | 4 - 4 | Brabrand IF |
16/09 | Brabrand IF | 0 - 1 | Roskilde |
16/05 | Brabrand IF | 2 - 1 | Roskilde |
18/03 | Roskilde | 3 - 2 | Brabrand IF |
01/08 | Brabrand IF | 1 - 1 | Roskilde |
14/12 | Viborg | 6 - 0 | Brabrand IF |
08/12 | Brabrand IF | 1 - 1 | Viborg |
23/10 | Brabrand IF | 1 - 1 | Nordsjaelland |
25/09 | Brabrand IF | 1 - 0 | Randers |
10/09 | Brabrand IF | 3 - 0 | Thisted |
17/05 | Roskilde | 4 - 2 | Hillerod |
10/05 | Roskilde | 1 - 1 | Hobro I.K. |
04/05 | HB Koge | 4 - 3 | Roskilde |
26/04 | Roskilde | 2 - 1 | Vendsyssel FF |
20/04 | Hillerod | 5 - 2 | Roskilde |
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROSK khi thắng 1/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROSK
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của BIF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | 2 | 0 | 9 | 10 | 21 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | 2 | 13 |