VĐQG Romania, vòng 6
FT
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
09/12 | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
02/12 | Botosani | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
22/11 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Botosani |
16/07 | Botosani | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
29/01 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Botosani |
22/01 | Botosani | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/01 | Radomiak Radom | 2 - 3 | Botosani |
08/01 | Zaglebie Lubin | 0 - 0 | Botosani |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
30/01 | Steaua Bucuresti | 2 - 3 | Farul Constanta |
23/01 | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/01 | Rakow Czestochowa | 4 - 1 | Steaua Bucuresti |
15/01 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Pogon Szczecin |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
Châu Á: -0.95*1/2 : 0*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 17/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Steaua Bucuresti | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 28 | 6 | 4 | 2 | 24 | 16 | 6 | 1 | 4 | 15 | 12 | 33 | 41 |
9. | Botosani | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 34 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 3 | 4 | 5 | 9 | 23 | 12 | 27 |
Thứ 6, ngày 19/08 | |||
22h00 | Mioveni | 0 - 1 | Arges Pitesti |
Thứ 7, ngày 20/08 | |||
01h00 | FC U Craiova 1948 | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 21/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 22/08 | |||
21h00 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Sepsi OSK |
23h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Voluntari |
Thứ 4, ngày 30/11 | |||
00h00 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
Thứ 5, ngày 01/12 | |||
00h00 | Hermannstadt | 2 - 3 | CFR Cluj |
Thứ 6, ngày 02/12 | |||
00h00 | Botosani | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |