VĐQG Séc, vòng 13
FT
29/09 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/10 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
07/05 | Slavia Praha | 6 - 0 | Bohemians 1905 |
23/04 | Slavia Praha | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
10/11 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
30/10 | MFK Vyskov | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
27/10 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
20/10 | Bohemians 1905 | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
08/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Slavia Praha |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.95*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của BOHE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 8 | 0 | 0 | 23 | 3 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 31 | 35 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 10 | 17 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
18h30 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
21h00 | Pardubice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
21h00 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
00h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
19h00 | Teplice | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
21h30 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
21h30 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |