VĐQG Séc, vòng 13
FT
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/10 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
07/05 | Slavia Praha | 6 - 0 | Bohemians 1905 |
23/04 | Slavia Praha | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
Châu Á: 0.95*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của BOHE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 29 | 21 | 6 | 2 | 60 | 22 | 12 | 2 | 1 | 36 | 12 | 9 | 4 | 1 | 24 | 10 | 58 | 69 |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 16 | 32 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
20h00 | Slovacko | 1 - 1 | Slovan Liberec |
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
20h00 | C. Budejovice | 0 - 1 | Pardubice |
20h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Zlin |
22h59 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Sparta Praha |
21h00 | Vik.Plzen | 0 - 1 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |