VĐQG Séc, vòng 23
FT
13/01 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
22/07 | Pardubice | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
13/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Pardubice |
18/09 | Pardubice | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
01/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Pardubice |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
21/04 | Pardubice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
14/04 | Zlin | 1 - 1 | Pardubice |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
30/03 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Pardubice |
17/03 | Pardubice | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 16 | 32 |
13. | Pardubice | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 40 | 2 | 5 | 8 | 12 | 17 | 5 | 2 | 7 | 16 | 23 | 13 | 28 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove |
21h00 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 3 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
00h00 | Pardubice | 2 - 3 | Vik.Plzen |
20h00 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
21h00 | Zlin | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
00h00 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |