VĐQG Séc, vòng 32
FT
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
13/01 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
22/07 | Pardubice | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
13/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Pardubice |
18/09 | Pardubice | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
19/05 | Zlin | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
16/05 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | MFk Karvina |
12/05 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Jablonec |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
19/05 | Pardubice | 4 - 0 | MFk Karvina |
16/05 | Jablonec | 3 - 0 | Pardubice |
12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
04/05 | Pardubice | 2 - 0 | Zlin |
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | 5 | 5 | 5 | 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 18 | 35 |
13. | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 42 | 2 | 5 | 8 | 12 | 17 | 5 | 2 | 8 | 17 | 25 | 13 | 28 |
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
20h00 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Slovacko |
20h00 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
22h30 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
C.Nhật, ngày 12/05 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Hradec Kralove |
20h00 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Jablonec |
20h00 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
20h00 | Slovan Liberec | 1 - 2 | Teplice |
23h00 | MFk Karvina | 2 - 2 | Zlin |