VĐQG Đức, vòng 25
Ivan Ordets (62')
FT
(53') Michael Gregoritsch
(36') Maximilian Eggestein
90+2'
Lukas Kübler
90'
Ritsu Doa
83'
Christian Günter
82'
75'
Matthias Ginter (chấn thương)
75'
Michael Gregoritsc
74'
Lucas Holer
69'
Roland Salla
69'
Vincenzo Grif
62'
Moritz Broschinsk
60'
Philipp Forste
60'
59'
Manuel Gulde
53'
Michael Gregoritsch
45+4'
45+4'
Roland Sallai
Tim Oerman
45'
42'
Maximilian Eggestein
36'
Maximilian Eggestein
34'
Nicolas Hofler
33'
| 18(6) | Sút bóng | 9(5) |
| 12 | Phạt góc | 5 |
| 11 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 7 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
| 01/02 | Bochum | 0 - 1 | Freiburg |
| 14/09 | Freiburg | 2 - 1 | Bochum |
| 10/03 | Bochum | 1 - 2 | Freiburg |
| 21/10 | Freiburg | 2 - 1 | Bochum |
| 18/02 | Bochum | 0 - 2 | Freiburg |
| 29/10 | Augsburg | 0 - 1 | Bochum |
| 25/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Bochum |
| 19/10 | Bochum | 3 - 2 | Hertha Berlin |
| 09/10 | Bochum | 3 - 3 | A.Aachen |
| 04/10 | Kaiserslautern | 3 - 2 | Bochum |
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht |
| 19/10 | Freiburg | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
| 09/10 | Freiburg | 7 - 0 | Karlsruher |
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.94
BOC đang có dấu hiệu sa sút: thua 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | 9 |