Hạng Nhất Anh, vòng 31
FT
81'
76'
69'
64'
23'
10(3) | Sút bóng | 10(2) |
4 | Phạt góc | 0 |
7 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
11/02 | Blackpool | 0 - 0 | Rotherham Utd |
15/09 | Rotherham Utd | 3 - 0 | Blackpool |
01/01 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Blackpool |
12/10 | Blackpool | 1 - 2 | Rotherham Utd |
05/05 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Blackpool |
20/04 | Blackpool | 3 - 2 | Barnsley |
13/04 | Carlisle | 0 - 1 | Blackpool |
10/04 | Blackpool | 1 - 0 | Fleetwood Town |
06/04 | Blackpool | 1 - 0 | Cambridge Utd |
01/04 | Blackpool | 0 - 0 | Wycombe |
20/04 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Birmingham |
13/04 | Swansea City | 1 - 0 | Rotherham Utd |
11/04 | West Brom | 2 - 0 | Rotherham Utd |
06/04 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Plymouth Argyle |
01/04 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROT khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROT
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của BPO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ROT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
24. | Rotherham Utd | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | 4 | 8 | 10 | 19 | 26 | 0 | 4 | 18 | 13 | 59 | 4 | 24 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
03h00 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Birmingham |
19h30 | Ipswich | 2 - 2 | West Brom |
22h00 | Watford | 1 - 2 | Leicester City |
22h00 | Blackburn Rovers | 3 - 1 | Stoke City |
22h00 | Leeds Utd | 3 - 0 | Rotherham Utd |
22h00 | QPR | 2 - 2 | Norwich |
22h00 | Hull City | 0 - 1 | Swansea City |
22h00 | Southampton | 5 - 3 | Huddersfield |
22h00 | Middlesbrough | 1 - 2 | Bristol City |
22h00 | Cardiff City | 0 - 2 | Preston North End |
22h00 | Sunderland | 3 - 1 | Plymouth Argyle |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
19h00 | Coventry | 2 - 1 | Millwall |