Hạng Nhất Anh, vòng 30
FT
88'
88'
84'
80'
80'
75'
75'
70'
66'
62'
62'
55'
9(3) | Sút bóng | 11(1) |
7 | Phạt góc | 7 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
07/02 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Wigan |
12/10 | Wigan | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
08/01 | Wigan | 3 - 2 | Blackburn Rovers |
27/06 | Wigan | 2 - 0 | Blackburn Rovers |
24/12 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Wigan |
13/04 | Leeds Utd | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
11/04 | Bristol City | 5 - 0 | Blackburn Rovers |
06/04 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | Southampton |
01/04 | Sunderland | 1 - 5 | Blackburn Rovers |
30/03 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Ipswich |
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
01/04 | Cambridge Utd | 3 - 1 | Wigan |
29/03 | Wigan | 1 - 1 | Burton Albion |
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BLA khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLA
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của BLA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WIG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Blackburn Rovers | 43 | 13 | 10 | 20 | 57 | 71 | 6 | 6 | 9 | 26 | 31 | 7 | 4 | 11 | 31 | 40 | 37 | 49 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
03h00 | Bristol City | 0 - 1 | Leeds Utd |
22h00 | Stoke City | 0 - 5 | Leicester City |
22h00 | Huddersfield | 4 - 0 | Sheffield Wed. |
22h00 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Southampton |
22h00 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | QPR |
22h00 | Swansea City | 0 - 1 | Plymouth Argyle |
22h00 | Watford | 0 - 1 | Cardiff City |
22h00 | Preston North End | 3 - 2 | Ipswich |
22h00 | West Brom | 1 - 0 | Birmingham |
22h00 | Hull City | 1 - 0 | Millwall |
22h00 | Norwich | 2 - 1 | Coventry |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
19h00 | Middlesbrough | 1 - 1 | Sunderland |