Hạng Nhất Anh, vòng 11
FT
89'
87'
87'
79'
77'
77'
73'
67'
53'
12(4) | Sút bóng | 13(3) |
6 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
48% | Cầm bóng | 52% |
13/04 | Birmingham | 3 - 0 | Coventry |
09/12 | Coventry | 2 - 0 | Birmingham |
29/04 | Coventry | 2 - 0 | Birmingham |
17/09 | Birmingham | 0 - 0 | Coventry |
15/04 | Birmingham | 2 - 4 | Coventry |
03/05 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Birmingham |
01/05 | Blackpool | 0 - 2 | Birmingham |
27/04 | Birmingham | 4 - 0 | Mansfield |
25/04 | Stevenage | 0 - 1 | Birmingham |
21/04 | Burton Albion | 1 - 2 | Birmingham |
10/05 | Coventry | 1 - 2 | Sunderland |
03/05 | Coventry | 2 - 0 | Middlesbrough |
26/04 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
21/04 | Plymouth Argyle | 3 - 1 | Coventry |
18/04 | Coventry | 2 - 0 | West Brom |
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của BIR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Coventry | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 14 | 3 | 6 | 40 | 24 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | 47 | 69 |
Thứ 4, ngày 23/10 | |||
01h45 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
01h45 | Oxford Utd | 1 - 1 | Derby County |
01h45 | Cardiff City | 2 - 0 | Portsmouth |
01h45 | Stoke City | 2 - 2 | Bristol City |
01h45 | Preston North End | 2 - 2 | Norwich |
01h45 | Sheffield Wed. | 0 - 0 | Swansea City |
02h00 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
Thứ 5, ngày 24/10 | |||
01h45 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | West Brom |
01h45 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
01h45 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
01h45 | Hull City | 1 - 1 | Burnley |
02h00 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |