VĐQG Latvia, vòng 29
FT
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
26/06 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
04/05 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | BFC Daugavpils |
11/03 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | BFC Daugavpils |
05/10 | BFC Daugavpils | 1 - 0 | FK Auda |
29/09 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
21/09 | Rigas Futbola Skola | 5 - 1 | BFC Daugavpils |
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
30/08 | FK Tukums 2000 | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja |
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
29/08 | Grobiņas SC/LFS | 3 - 2 | Jelgava |
Châu Á: 0.76*0 : 1/2*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Grobinas khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GRSC
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của Grobinas có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | BFC Daugavpils | 32 | 13 | 7 | 12 | 48 | 55 | 10 | 1 | 5 | 29 | 23 | 3 | 6 | 7 | 19 | 32 | 36 | 46 |
8. | Grobiņas SC/LFS | 32 | 8 | 5 | 19 | 29 | 56 | 6 | 2 | 7 | 20 | 23 | 2 | 3 | 12 | 9 | 33 | 10 | 29 |